khả dĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả dĩ+
- Possible
- Khả dĩ đủ ăn
To possibly earn enough to live on
- Khả dĩ đủ ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả dĩ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả dĩ":
khả dĩ khách địa khẩu độ khẩu đội khấu đầu khỉ đột khó dễ khoa đại khoai đao khoát đạt more... - Những từ có chứa "khả dĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 669